Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
đào tạo
[đào tạo]
|
to educate; to train
training
A training scheme for young unemployed people
To plan secretarial/staff training
To be trained in business administration
He is a carpenter by training